Aprender un nuevo idioma puede ser una tarea desafiante, pero a la vez muy gratificante. Una de las áreas más importantes para cualquier estudiante de idiomas es el vocabulario relacionado con la vida diaria, y uno de estos temas esenciales es la vivienda y el alojamiento. En este artículo, exploraremos algunas palabras vietnamitas clave que te serán de gran ayuda cuando hables sobre vivienda y alojamiento.
Palabras básicas para vivienda
Nhà: Casa. Esta es una palabra fundamental que se usa para referirse a cualquier tipo de vivienda.
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô.
Căn hộ: Apartamento. Este término es útil cuando hablas de vivir en un edificio de apartamentos.
Chúng tôi đã thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.
Phòng: Habitación. Esta palabra se usa para hablar de cualquier tipo de habitación dentro de una vivienda.
Phòng của tôi rất sáng sủa và thoáng mát.
Phòng khách: Sala de estar. Esta es la sala principal de una casa donde se recibe a los invitados.
Chúng tôi đang xem tivi trong phòng khách.
Phòng ngủ: Dormitorio. La habitación donde duermes.
Phòng ngủ của tôi có một cửa sổ lớn.
Phòng bếp: Cocina. El lugar donde se preparan las comidas.
Mẹ tôi đang nấu ăn trong phòng bếp.
Phòng tắm: Baño. La habitación donde te bañas o te duchas.
Phòng tắm của chúng tôi có một bồn tắm lớn.
Vocabulario para muebles y electrodomésticos
Giường: Cama. El mueble donde duermes.
Giường của tôi rất thoải mái.
Tủ quần áo: Armario. Lugar donde guardas tu ropa.
Tôi để quần áo trong tủ quần áo.
Sofa: Sofá. Mueble para sentarse en la sala de estar.
Chúng tôi ngồi trên sofa và xem phim.
Bàn: Mesa. Utilizada para comer o trabajar.
Chúng tôi ăn tối tại bàn.
Ghế: Silla. Asiento individual con respaldo.
Tôi ngồi trên ghế để đọc sách.
Tủ lạnh: Refrigerador. Electrodoméstico para mantener los alimentos fríos.
Chúng tôi cất thức ăn trong tủ lạnh.
Máy giặt: Lavadora. Máquina para lavar la ropa.
Tôi dùng máy giặt để giặt quần áo.
Điều hòa: Aire acondicionado. Aparato para enfriar o calentar el aire.
Chúng tôi bật điều hòa khi trời nóng.
Palabras relacionadas con el alquiler
Thuê: Alquilar. Acción de pagar por el uso temporal de una propiedad.
Chúng tôi thuê một căn hộ nhỏ.
Chủ nhà: Propietario. Persona que posee la propiedad que estás alquilando.
Chủ nhà của chúng tôi rất thân thiện.
Hợp đồng: Contrato. Documento legal que especifica los términos del alquiler.
Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê nhà.
Tiền thuê nhà: Renta. Cantidad de dinero que pagas por alquilar una propiedad.
Tiền thuê nhà của chúng tôi là 500 đô la mỗi tháng.
Đặt cọc: Depósito. Pago inicial que actúa como garantía para el alquiler.
Chúng tôi đã đặt cọc một tháng tiền thuê nhà.
Términos para describir la propiedad
Rộng rãi: Espacioso. Describe una propiedad que tiene mucho espacio.
Căn nhà của chúng tôi rất rộng rãi.
Chật chội: Apretado. Describe una propiedad que tiene poco espacio.
Căn hộ của tôi khá chật chội.
Sạch sẽ: Limpio. Describe una propiedad que está bien mantenida y libre de suciedad.
Phòng khách của chúng tôi rất sạch sẽ.
Bẩn: Sucio. Describe una propiedad que no está limpia.
Phòng tắm của chúng tôi hơi bẩn.
Yên tĩnh: Tranquilo. Describe una propiedad que no tiene mucho ruido.
Khu vực của chúng tôi rất yên tĩnh.
Ồn ào: Ruidoso. Describe una propiedad donde hay mucho ruido.
Căn hộ của chúng tôi gần đường lớn nên khá ồn ào.
Vocabulario para diferentes tipos de viviendas
Nhà ở: Residencia. Término general para cualquier lugar donde vive una persona.
Đây là nhà ở của chúng tôi.
Biệt thự: Villa. Una casa grande y lujosa.
Chúng tôi đã thăm một biệt thự đẹp.
Nhà trọ: Pensión. Un lugar más económico para alojarse, generalmente temporal.
Chúng tôi đã ở nhà trọ khi đi du lịch.
Nhà cấp 4: Casa de un piso. Una vivienda sencilla de un solo nivel.
Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà cấp 4.
Chung cư: Condominio. Un edificio de apartamentos donde cada unidad es propiedad de diferentes personas.
Chúng tôi sống trong một căn hộ chung cư.
Frases útiles en contextos de vivienda y alojamiento
Có bao nhiêu phòng trong nhà?: ¿Cuántas habitaciones hay en la casa?
Có bao nhiêu phòng trong nhà?
Tôi có thể xem nhà không?: ¿Puedo ver la casa?
Tôi có thể xem nhà không?
Tiền thuê nhà bao nhiêu mỗi tháng?: ¿Cuánto es el alquiler mensual?
Tiền thuê nhà bao nhiêu mỗi tháng?
Nhà có gần trường học không?: ¿Está la casa cerca de la escuela?
Nhà có gần trường học không?
Nhà có những tiện nghi gì?: ¿Qué comodidades tiene la casa?
Nhà có những tiện nghi gì?
Đây có phải là khu vực an toàn không?: ¿Es esta una zona segura?
Đây có phải là khu vực an toàn không?
Tôi có thể nuôi thú cưng không?: ¿Puedo tener mascotas?
Tôi có thể nuôi thú cưng không?
Otras palabras útiles
Hàng xóm: Vecino. Persona que vive cerca de tu casa.
Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.
Khu phố: Barrio. Área o vecindario donde se encuentra tu casa.
Khu phố của chúng tôi rất yên tĩnh.
Quản lý: Administrador. Persona que se encarga de la gestión de un edificio o propiedad.
Quản lý của chúng tôi rất chuyên nghiệp.
Chìa khóa: Llave. Objeto que usas para abrir y cerrar puertas.
Tôi luôn mang theo chìa khóa nhà.
Cửa: Puerta. Entrada a una habitación o vivienda.
Cửa nhà chúng tôi rất chắc chắn.
Cửa sổ: Ventana. Abertura en una pared para permitir la entrada de luz y aire.
Phòng ngủ của tôi có một cửa sổ lớn.
Thang máy: Ascensor. Máquina que transporta personas entre diferentes pisos de un edificio.
Chúng tôi dùng thang máy để lên tầng cao.
Cầu thang: Escalera. Estructura para subir y bajar entre diferentes niveles de un edificio.
Chúng tôi đi lên bằng cầu thang.
Aprender estas palabras vietnamitas relacionadas con la vivienda y el alojamiento te permitirá comunicarte de manera más efectiva y entender mejor las conversaciones sobre este tema. Recuerda que la práctica constante es clave para dominar cualquier idioma, así que intenta usar estas palabras en tus conversaciones diarias tanto como sea posible. ¡Buena suerte en tu aprendizaje del vietnamita!