Ejercicio 1: Identificando pronombres demostrativos cercanos y lejanos
2. Cái bàn *đó* ở góc phòng. (Indica algo a cierta distancia del hablante)
3. Cuốn sách trên tay tôi là *đây*. (Usa el pronombre para algo en la mano)
4. Con mèo kêu ở ngoài sân là con *kia*. (Indica algo lejos del hablante y oyente)
5. Bạn có thể lấy cái ghế *đó* cho tôi không? (Señala un objeto no muy cerca)
6. Đó không phải là lỗi của tôi, mà là lỗi của *đó*. (Usa el pronombre para enfatizar)
7. Chiếc điện thoại *đây* là mới mua hôm qua. (Objeto muy cercano)
8. Tôi nhìn thấy một chiếc xe *kia* trên đường. (Objeto lejano)
9. Cái áo khoác *đó* phù hợp với bạn hơn. (Objeto a distancia media)
10. Đó là lý do tại sao tôi chọn cái *đây*. (Contraste entre dos objetos)
Ejercicio 2: Usando pronombres demostrativos en preguntas y respuestas
2. Bạn thích cái *đó* hay cái này hơn? (Comparación entre dos objetos)
3. Ai đang đứng gần đó? – Người đứng ở *kia* là anh tôi. (Objeto o persona lejos)
4. Bạn có thể đưa cho tôi cái *đây* không? (Solicitud de objeto cercano)
5. Đó là nhà của bạn phải không? – Không, nhà tôi là cái *kia*. (Diferenciando ubicaciones)
6. Bạn mua cái áo *đó* ở đâu? (Pregunta sobre objeto a distancia)
7. Tôi không biết cái *đó* có phải là chìa khóa hay không. (Duda sobre objeto lejano)
8. Cái này ngon hơn cái *đó*. (Comparación de calidad)
9. Bạn thấy con chó ở *kia* không? (Señalando animal lejano)
10. Cái *đây* là món quà cho bạn. (Objeto cercano entregado)