تعلم الألوان باللغة الفيتنامية يمكن أن يكون ممتعًا ومفيدًا للغاية إذا كنت تخطط للسفر إلى فيتنام أو تعلم اللغة الفيتنامية لأغراض أخرى. في هذا المقال، سنستعرض بعض الكلمات الأساسية للألوان باللغة الفيتنامية، مع أمثلة جمل توضح كيفية استخدامها في السياقات المختلفة.
الألوان الأساسية
Đỏ – أحمر
Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ.
Vàng – أصفر
Mặt trời vào buổi chiều có màu vàng tươi.
Xanh lá cây – أخضر
Cây cối xung quanh nhà tôi rất xanh lá cây.
Xanh dương – أزرق
Biển vào mùa hè có màu xanh dương đẹp mắt.
Trắng – أبيض
Bức tường phòng khách được sơn màu trắng.
Đen – أسود
Con mèo của tôi có lông màu đen.
الألوان الثانوية
Cam – برتقالي
Quả cam có màu cam.
Tím – بنفسجي
Hoa oải hương có màu tím nhạt.
Hồng – وردي
Cô ấy thích hoa hồng màu hồng.
Nâu – بني
Chiếc bàn gỗ này có màu nâu đậm.
Xám – رمادي
Trời hôm nay có mây xám.
عبارات مفيدة تتعلق بالألوان
Màu sắc – لون
Tôi thích màu sắc của bức tranh này.
Nhạt – فاتح
Màu xanh dương nhạt rất đẹp.
Đậm – غامق
Tôi thích màu đỏ đậm hơn màu đỏ nhạt.
Sáng – مشرق
Màu vàng sáng làm cho căn phòng trở nên ấm áp hơn.
Tối – داكن
Màu xanh lá cây tối hợp với mùa đông.
أمثلة على جمل تتضمن ألوان مختلفة
Chiếc xe ô tô – السيارة
Chiếc xe ô tô mới của anh ấy có màu đỏ.
Áo sơ mi – قميص
Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lá cây.
Phòng khách – غرفة المعيشة
Phòng khách của tôi có tường màu trắng và sofa màu đen.
البحث عن الكلمات المناسبة للألوان باللغة الفيتنامية يمكن أن يكون تحديًا، ولكن مع الممارسة واستخدام الجمل الأمثلة، ستصبح الأمور أسهل بكثير. تذكر دائماً أن التدريب المستمر هو المفتاح لتعلم أي لغة جديدة.