تعلّم الكلمات والعبارات المتعلقة بالوقت والتاريخ باللغة الفيتنامية يمكن أن يكون مفيدًا للغاية عند السفر أو التواصل مع الناطقين بهذه اللغة. في هذا المقال، سنتناول مجموعة من الكلمات والعبارات الأساسية التي تتعلق بالوقت والتاريخ، مع شرح لكل منها وأمثلة توضيحية.
الأيام والشهور
Ngày
تعني “يوم” باللغة الفيتنامية.
Hôm nay là ngày đẹp trời.
Tháng
تعني “شهر” باللغة الفيتنامية.
Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.
Thứ hai
تعني “الإثنين” باللغة الفيتنامية.
Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.
Thứ ba
تعني “الثلاثاء” باللغة الفيتنامية.
Thứ ba tôi sẽ đi mua sắm.
Thứ tư
تعني “الأربعاء” باللغة الفيتنامية.
Thứ tư tôi có lớp học tiếng Việt.
Thứ năm
تعني “الخميس” باللغة الفيتنامية.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ năm.
Thứ sáu
تعني “الجمعة” باللغة الفيتنامية.
Thứ sáu tôi sẽ đi xem phim.
Thứ bảy
تعني “السبت” باللغة الفيتنامية.
Thứ bảy là ngày nghỉ của tôi.
Chủ nhật
تعني “الأحد” باللغة الفيتنامية.
Chủ nhật tôi sẽ đi thăm bà ngoại.
أشهر السنة
Tháng một
تعني “يناير” باللغة الفيتنامية.
Tháng một là tháng đầu tiên của năm.
Tháng hai
تعني “فبراير” باللغة الفيتنامية.
Tháng hai có ngày lễ tình nhân.
Tháng ba
تعني “مارس” باللغة الفيتنامية.
Tháng ba tôi sẽ đi công tác.
Tháng tư
تعني “أبريل” باللغة الفيتنامية.
Tháng tư là tháng của mùa xuân.
Tháng năm
تعني “مايو” باللغة الفيتنامية.
Tháng năm tôi sẽ kết hôn.
Tháng sáu
تعني “يونيو” باللغة الفيتنامية.
Tháng sáu là tháng của mùa hè.
Tháng bảy
تعني “يوليو” باللغة الفيتنامية.
Tháng bảy tôi sẽ đi nghỉ mát.
Tháng tám
تعني “أغسطس” باللغة الفيتنامية.
Tháng tám tôi sẽ bắt đầu công việc mới.
Tháng chín
تعني “سبتمبر” باللغة الفيتنامية.
Tháng chín là tháng của mùa thu.
Tháng mười
تعني “أكتوبر” باللغة الفيتنامية.
Tháng mười có lễ Halloween.
Tháng mười một
تعني “نوفمبر” باللغة الفيتنامية.
Tháng mười một có ngày lễ Tạ ơn.
Tháng mười hai
تعني “ديسمبر” باللغة الفيتنامية.
Tháng mười hai là tháng của Giáng sinh.
التواريخ والأوقات
Ngày mai
تعني “غدًا” باللغة الفيتنامية.
Ngày mai tôi sẽ đi làm việc sớm.
Hôm qua
تعني “أمس” باللغة الفيتنامية.
Hôm qua tôi đã gặp một người bạn cũ.
Ngày kia
تعني “بعد غد” باللغة الفيتنامية.
Ngày kia tôi có một cuộc hẹn quan trọng.
Giờ
تعني “ساعة” باللغة الفيتنامية.
Bây giờ là mấy giờ?
Phút
تعني “دقيقة” باللغة الفيتنامية.
Tôi sẽ đến trong 15 phút nữa.
Giây
تعني “ثانية” باللغة الفيتنامية.
Chỉ còn vài giây nữa là hết giờ.
عبارات مفيدة
Buổi sáng
تعني “الصباح” باللغة الفيتنامية.
Buổi sáng tôi thường đi bộ.
Buổi trưa
تعني “الظهر” باللغة الفيتنامية.
Buổi trưa tôi ăn trưa với đồng nghiệp.
Buổi chiều
تعني “بعد الظهر” باللغة الفيتنامية.
Buổi chiều tôi thường đi tập thể dục.
Buổi tối
تعني “المساء” باللغة الفيتنامية.
Buổi tối tôi đọc sách.
Đêm
تعني “الليل” باللغة الفيتنامية.
Đêm qua tôi ngủ rất ngon.
Hôm nay
تعني “اليوم” باللغة الفيتنامية.
Hôm nay tôi có nhiều việc phải làm.
Tuần này
تعني “هذا الأسبوع” باللغة الفيتنامية.
Tuần này tôi rất bận rộn.
Tháng này
تعني “هذا الشهر” باللغة الفيتنامية.
Tháng này tôi sẽ hoàn thành dự án.
Năm nay
تعني “هذا العام” باللغة الفيتنامية.
Năm nay tôi sẽ học tiếng Việt chăm chỉ.
الأسئلة المتعلقة بالوقت والتاريخ
Mấy giờ rồi?
تعني “كم الساعة؟” باللغة الفيتنامية.
Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không?
Hôm nay là ngày mấy?
تعني “ما هو تاريخ اليوم؟” باللغة الفيتنامية.
Hôm nay là ngày mấy, bạn biết không?
Tháng này là tháng mấy?
تعني “ما هو شهر هذا الشهر؟” باللغة الفيتنامية.
Tháng này là tháng mấy, bạn có nhớ không?
Bạn có rảnh vào cuối tuần này không?
تعني “هل أنت متفرغ في نهاية هذا الأسبوع؟” باللغة الفيتنامية.
Bạn có rảnh vào cuối tuần này không? Mình muốn mời bạn đi chơi.
نصائح لتعلم الكلمات والعبارات
1. **الممارسة اليومية**: حاول استخدام الكلمات والعبارات التي تعلمتها في محادثاتك اليومية.
2. **البطاقات التعليمية**: استخدم البطاقات التعليمية لتذكر الكلمات الجديدة.
3. **مشاهدة الأفلام والاستماع للموسيقى الفيتنامية**: سيساعدك ذلك على تحسين نطقك وفهمك.
4. **التحدث مع الناطقين الأصليين**: حاول العثور على شريك لغة للتحدث معه.
بتعلم الكلمات والعبارات الأساسية المتعلقة بالوقت والتاريخ باللغة الفيتنامية، ستتمكن من التواصل بشكل أفضل وفهم الثقافة الفيتنامية بشكل أعمق. استمر في ممارسة اللغة ولا تتردد في طرح الأسئلة عندما تحتاج إلى مساعدة.