Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

宇宙と天文学に関するベトナム語の語彙

宇宙と天文学は広大で神秘的なテーマであり、これに関する語彙は非常に興味深いものです。ベトナム語を学ぶ日本語話者にとって、宇宙と天文学に関する語彙を学ぶことは、ベトナム語の知識を深めるだけでなく、新しい視点を得る良い機会でもあります。この記事では、宇宙と天文学に関連するベトナム語の基本的な語彙を紹介します。それぞれの単語の意味と例文も併せて紹介しますので、ぜひ参考にしてください。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

宇宙と天文学に関する基本語彙

vũ trụ – 宇宙
宇宙とは、全ての物質とエネルギーを含む広大な空間のことを指します。

Vũ trụ rất rộng lớn và bí ẩn.

thiên văn học – 天文学
天文学は、宇宙に存在する天体や現象を研究する科学の一分野です。

Thiên văn học giúp chúng ta hiểu về các ngôi sao và hành tinh.

ngôi sao – 星
星は、自ら光を放つ天体で、宇宙の中で見える小さな輝く点です。

Trên bầu trời đêm, có rất nhiều ngôi sao lấp lánh.

hành tinh – 惑星
惑星は、恒星の周りを回る大型の天体で、光を放つことはありません。

Trái Đất là một hành tinh trong hệ mặt trời.

hệ mặt trời – 太陽系
太陽系は、太陽とその周りを回る惑星、小惑星、彗星などから構成されるシステムです。

Hệ mặt trời có tám hành tinh chính.

thiên hà – 銀河
銀河は、数十億もの星やガス、塵が集まって形成された巨大なシステムです。

Chúng ta sống trong thiên hà Milky Way.

vệ tinh – 衛星
衛星は、惑星の周りを回る天体で、自然衛星と人工衛星があります。

Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.

hố đen – ブラックホール
ブラックホールは、非常に強い重力を持ち、光さえも逃げられない天体です。

Hố đen là một trong những hiện tượng kỳ lạ nhất trong vũ trụ.

tinh vân – 星雲
星雲は、ガスや塵が集まって形成された巨大な雲状の天体です。

Tinh vân Orion là một trong những tinh vân nổi tiếng nhất.

kính viễn vọng – 望遠鏡
望遠鏡は、遠くの天体を観測するための装置です。

Kính viễn vọng giúp chúng ta nhìn thấy các ngôi sao xa xôi.

宇宙現象に関する語彙

siêu tân tinh – 超新星
超新星は、大質量の星がその一生を終える際に起こる爆発現象です。

Siêu tân tinh có thể làm sáng một phần của thiên hà.

sao chổi – 彗星
彗星は、太陽系の外側からやってくる氷や塵でできた天体です。

Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm một lần.

thiên thạch – 隕石
隕石は、宇宙から地球に落ちてくる小さな岩石や金属の塊です。

Thiên thạch có thể tạo ra hố va chạm lớn trên bề mặt Trái Đất.

vũ trụ học – 宇宙論
宇宙論は、宇宙の起源、構造、進化を研究する学問です。

Vũ trụ học cố gắng giải thích Big Bang và sự phát triển của vũ trụ.

lỗ sâu – ワームホール
ワームホールは、時空の異なる点を結ぶ仮説上のトンネルです。

Lỗ sâu có thể là chìa khóa để du hành thời gian.

vũ trụ giãn nở – 宇宙の膨張
宇宙の膨張は、宇宙が時間とともに広がっている現象です。

Vũ trụ giãn nở đã được xác nhận bởi các quan sát thiên văn.

vũ trụ tối – ダークユニバース
ダークユニバースは、暗黒物質や暗黒エネルギーが支配する宇宙の一部を指します。

Vũ trụ tối chiếm khoảng 95% của toàn bộ vũ trụ.

vũ trụ quan sát – 可視宇宙
可視宇宙は、現在の技術で観測可能な宇宙の部分です。

Vũ trụ quan sát chỉ là một phần rất nhỏ của toàn bộ vũ trụ.

hạt nhân sao – 星核
星核は、星の中心部にある高温高圧の領域です。

Hạt nhân sao là nơi diễn ra các phản ứng nhiệt hạch.

宇宙探査に関する語彙

tàu vũ trụ – 宇宙船
宇宙船は、宇宙探査や人間の宇宙旅行に使用される乗り物です。

Tàu vũ trụ Apollo đã đưa con người lên Mặt Trăng.

phi hành gia – 宇宙飛行士
宇宙飛行士は、宇宙探査のために訓練を受けた専門職です。

Phi hành gia Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.

trạm vũ trụ – 宇宙ステーション
宇宙ステーションは、長期間にわたって宇宙で生活し研究を行うための施設です。

Trạm vũ trụ quốc tế là một dự án hợp tác giữa nhiều quốc gia.

khoang tàu vũ trụ – 宇宙カプセル
宇宙カプセルは、宇宙船の一部で、宇宙飛行士が乗り込む小型のコンパートメントです。

Khoang tàu vũ trụ phải chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao.

kỹ thuật không gian – 宇宙工学
宇宙工学は、宇宙探査のための技術や装置を研究・開発する分野です。

Kỹ thuật không gian đã phát triển các công nghệ tiên tiến như tên lửa và vệ tinh.

robot không gian – 宇宙ロボット
宇宙ロボットは、宇宙探査や修理作業を行うための自動化された機械です。

Robot không gian có thể thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm mà con người không thể làm.

thăm dò không gian – 宇宙探査
宇宙探査は、宇宙の未知の領域を探索し、新しい知識を得る活動です。

Thăm dò không gian giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó.

まとめ

宇宙と天文学に関するベトナム語の語彙を学ぶことは、科学的な知識を深めるだけでなく、ベトナム語の言語スキルを向上させる良い方法です。この記事で紹介した語彙と例文を参考に、ぜひ日常会話や学習に役立ててください。宇宙の神秘を探求する旅を楽しんでください!

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.