Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

ベトナム語文法の完了形練習

ベトナム語の完了形は、動作や状態がすでに完了したことを表す表現です。主に「đã」を使って過去の完了を示します。この練習では、「đã」を使った完了形の文を作る練習をします。文中のヒントを参考に、適切な完了形を選んでみましょう。

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

ベトナム語完了形練習① – 「đã」を使った過去の表現

1. Tôi *đã ăn* sáng rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã đi* học chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Cô ấy *đã xem* phim hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt được một năm. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Anh ấy *đã làm* bài tập xong. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Em *đã mua* quần áo mới. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Họ *đã đi* du lịch về rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Tôi *đã đọc* cuốn sách đó. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Bạn *đã nói* chuyện với thầy giáo chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Cô ấy *đã đến* trường rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)

ベトナム語完了形練習② – 「đã」+動詞で過去の出来事を表そう

1. Tôi *đã đi* chợ sáng nay. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
2. Bạn *đã học* bài mới chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
3. Anh ấy *đã về* nhà lúc 6 giờ. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
4. Chúng tôi *đã ăn* tối rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
5. Em gái tôi *đã viết* thư cho bạn. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
6. Họ *đã xem* trận bóng đá hôm qua. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
7. Tôi *đã uống* cà phê sáng nay. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
8. Bạn *đã gọi* điện thoại cho mẹ chưa? (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
9. Cô ấy *đã học* xong bài tập. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
10. Anh ấy *đã sửa* xe máy rồi. (「đã」+動詞で「~した」過去完了)
Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot