ベトナム語命令形練習①
1. Hãy *đóng* cửa lại. (「閉める」という意味の動詞)
2. *Ăn* cơm đi! (「食べる」の命令形)
3. Xin vui lòng *ngồi* xuống. (「座る」動詞)
4. *Đi* nhanh lên! (「行く」動詞)
5. Đừng quên *mang* theo ô nhé. (「持っていく」動詞)
6. Hãy *nói* to hơn một chút. (「話す」動詞)
7. *Giúp* tôi với! (「助ける」動詞)
8. Xin hãy *đợi* một lát. (「待つ」動詞)
9. *Học* chăm chỉ đi! (「勉強する」動詞)
10. Đừng *chơi* điện thoại trong lớp. (「遊ぶ」動詞)
2. *Ăn* cơm đi! (「食べる」の命令形)
3. Xin vui lòng *ngồi* xuống. (「座る」動詞)
4. *Đi* nhanh lên! (「行く」動詞)
5. Đừng quên *mang* theo ô nhé. (「持っていく」動詞)
6. Hãy *nói* to hơn một chút. (「話す」動詞)
7. *Giúp* tôi với! (「助ける」動詞)
8. Xin hãy *đợi* một lát. (「待つ」動詞)
9. *Học* chăm chỉ đi! (「勉強する」動詞)
10. Đừng *chơi* điện thoại trong lớp. (「遊ぶ」動詞)
ベトナム語命令形練習②
1. *Viết* bài tập vào vở. (「書く」動詞)
2. Hãy *mở* cửa sổ ra. (「開ける」動詞)
3. *Đọc* kỹ bài đọc trước khi trả lời. (「読む」動詞)
4. Xin đừng *ồn ào* trong thư viện. (「騒ぐ」動詞)
5. *Nghe* kỹ giáo viên giảng bài. (「聞く」動詞)
6. Hãy *dọn* phòng của bạn đi. (「片付ける」動詞)
7. *Điền* thông tin vào mẫu đơn. (「記入する」動詞)
8. Đừng *ăn* trong lớp học. (「食べる」動詞)
9. *Chờ* tôi một chút nhé! (「待つ」動詞)
10. Hãy *tắt* đèn khi ra khỏi phòng. (「消す」動詞)
2. Hãy *mở* cửa sổ ra. (「開ける」動詞)
3. *Đọc* kỹ bài đọc trước khi trả lời. (「読む」動詞)
4. Xin đừng *ồn ào* trong thư viện. (「騒ぐ」動詞)
5. *Nghe* kỹ giáo viên giảng bài. (「聞く」動詞)
6. Hãy *dọn* phòng của bạn đi. (「片付ける」動詞)
7. *Điền* thông tin vào mẫu đơn. (「記入する」動詞)
8. Đừng *ăn* trong lớp học. (「食べる」動詞)
9. *Chờ* tôi một chút nhé! (「待つ」動詞)
10. Hãy *tắt* đèn khi ra khỏi phòng. (「消す」動詞)