Esercizio 1: Congiunzioni e proposizioni subordinate
2. Anh ấy học tiếng Việt *mặc dù* rất bận. (Indica una concessione)
3. Chúng ta đi chơi *nếu* trời không mưa. (Indica una condizione)
4. Cô ấy nói chuyện điện thoại *khi* đang làm việc. (Indica il tempo in cui accade qualcosa)
5. Tôi sẽ gọi bạn *sau khi* tôi về nhà. (Indica un momento successivo)
6. Chúng ta ăn tối *trước khi* xem phim. (Indica un momento precedente)
7. Anh ta không đi làm *bởi vì* bị ốm. (Sinonimo di “vì”, indica la causa)
8. Em bé khóc *vì* đói. (Indica la ragione)
9. Tôi học tiếng Việt *để* giao tiếp với người bản địa. (Indica lo scopo)
10. Cô ấy rời khỏi nhà *mặc dù* trời lạnh. (Indica una concessione)
Esercizio 2: Strutture di frasi complesse con proposizioni relative e temporali
2. Đây là cuốn sách *mà* tôi muốn đọc. (Proposizione relativa, oggetto)
3. Tôi nhớ ngày *khi* chúng ta gặp nhau lần đầu. (Indica il tempo)
4. Căn nhà *nơi* tôi sinh ra đã được sửa chữa. (Indica il luogo)
5. Người bạn *mà* tôi tin tưởng luôn giúp đỡ tôi. (Proposizione relativa)
6. Chúng tôi sẽ đi chơi *khi* trời nắng. (Indica il tempo)
7. Tôi không biết lý do *tại sao* anh ấy không đến. (Indica la causa o motivo)
8. Cô ấy là người *mà* tôi rất quý mến. (Proposizione relativa)
9. Hãy gọi cho tôi *khi* bạn đến nhà. (Indica il tempo)
10. Đây là lý do *tại sao* chúng ta phải học ngữ pháp. (Indica la spiegazione)