Động Vật vs. Thú Cưng – Animal versus mascota en vietnamita

Aprender un nuevo idioma puede ser una experiencia fascinante y gratificante. Hoy, vamos a explorar algunas diferencias y similitudes entre dos conceptos comunes en el idioma vietnamita: «động vật» (animal) y «thú cưng» (mascota). A través de este artículo, aprenderemos vocabulario relacionado con estos temas y veremos cómo se usan en oraciones.

Động Vật – Animales

En vietnamita, la palabra para «animal» es động vật. Esta palabra se usa para referirse a cualquier ser vivo que no sea humano.

động vật – animal
Con mèo là một động vật.

Ejemplos de animales

Vamos a ver algunos ejemplos específicos de animales en vietnamita.

con mèo – gato
Tôi có một con mèo ở nhà.

con chó – perro
Con chó của tôi rất thông minh.

con chim – pájaro
Con chim này có màu sắc đẹp.

con cá – pez
Chúng tôi có một bể cá lớn.

con voi – elefante
Con voi là động vật lớn nhất trên đất liền.

con hổ – tigre
Con hổ sống trong rừng.

Thú Cưng – Mascotas

Mientras que động vật se refiere a animales en general, thú cưng se refiere específicamente a las mascotas, aquellos animales que son cuidados y mantenidos por humanos en sus hogares.

thú cưng – mascota
Con chó là thú cưng phổ biến nhất.

Ejemplos de mascotas

Aquí hay algunos ejemplos de mascotas comunes en vietnamita.

con mèo – gato
Con mèo của tôi thích ngủ trên ghế sofa.

con chó – perro
Con chó của tôi thích chơi bóng.

con thỏ – conejo
Chúng tôi nuôi một con thỏ trắng.

con chuột hamster – hámster
Con chuột hamster của tôi rất nhỏ và dễ thương.

con chim – pájaro
Con chim vẹt của tôi biết nói.

Comparaciones y Contrastes

Aunque todos los thú cưng son động vật, no todos los động vật son thú cưng. Veamos algunas diferencias clave entre estos dos términos.

động vật hoang dã – animal salvaje
Con sư tử là một động vật hoang dã.

động vật nuôi – animal domesticado
Con bò là một động vật nuôi.

Vocabulario adicional

A continuación, algunos términos adicionales relacionados con el mundo animal y las mascotas.

sở thú – zoológico
Tôi đã đến sở thú vào cuối tuần trước.

công viên – parque
Chúng tôi thích đi dạo trong công viên với con chó của mình.

thức ăn cho thú cưng – comida para mascotas
Tôi phải mua thức ăn cho thú cưng hàng tuần.

chuồng – jaula
Con chim sống trong một chiếc chuồng lớn.

dắt chó đi dạo – sacar a pasear al perro
Tôi dắt chó đi dạo mỗi buổi sáng.

Conclusión

Aprender la diferencia entre động vật y thú cưng es esencial para entender y comunicarse efectivamente en vietnamita. Mientras que động vật abarca todos los animales, thú cưng se refiere específicamente a aquellos que son mascotas. Conocer estos términos y cómo se usan en oraciones te ayudará a mejorar tu comprensión del idioma y a comunicarte de manera más precisa. ¡Feliz aprendizaje!

Talkpal es un tutor de idiomas basado en IA. Aprenda más de 57 idiomas 5 veces más rápido con una tecnología revolucionaria.

APRENDE IDIOMAS MÁS RÁPIDO
CON AI

Aprende 5 veces más rápido